粵拼:香港語言學學會粵語拼音方案

Jyutping: The Linguistic Society of Hong Kong
Cantonese Romanization Scheme

Việt bính: Phương pháp phiên âm tiếng Quảng Đông của Hội học thuật ngôn ngữ học Hồng Kông

1. Thanh mẫu

Âm đôi môi Âm môi răng Âm răng Âm vòm Âm vòm mềm Âm hầu
Âm bật b [p] 巴
p [pʰ] 怕
d [t] 打
t [tʰ] 他
g [k] 家
k [kʰ] 卡
gw [kʷ] 瓜
kw [kʷʰ] 夸
Âm tắc xát z [t͡s~t͡ʃ] 渣
c [t͡sʰ~t͡ʃʰ] 叉
Âm mũi m [m] 媽 n [n] 那 ng [ŋ] 牙
Âm xát f [f] 花 s [s] 沙 h [h] 蝦
Âm tiếp cận w [w] 蛙 j [j] 也
Âm tiếp cận cạnh lưỡi l [l] 啦

2. Âm tiết mũi

m [m̩] 唔 ng [ŋ̩] 吳

3. Vận mẫu

3.1 Nguyên âm trong vận mẫu

i [iː] 詩
iTiếp theo là -ng, -k [e] 星
yu [y] 書
u [uː] 夫
uTiếp theo là -ng, -k [o] 風
eTiếp theo là -i [e] 四
eo [ɵ] 詢
oTiếp theo là -u [o] 蘇
e [ɛː] 些
oe [œː] 鋸
a [ɐ] 新 o [ɔː] 疏
aa [aː] 沙

3.2 Âm cuối vận mẫu

Âm bật p [p̚] 溼 t [t̚] 失 k [k̚] 塞
Âm mũi m [m] 心 n [n] 身 ng [ŋ] 生
Nguyên âm i [i] 西 u [u] 收

3.3 Tất cả vận mẫu

Nguyên âm trong vận mẫu Nguyên âm đơn Nguyên âm kép Âm mũi cuối vận mẫu Âm bật cuối vận mẫu (Thanh nhập)
- -i -u -m -n -ng -p -t -k
i [iː] i 思 iu 消 im 閃 in 先 ip 攝 it 泄
[e] ing 升 ik 識
yu [yː] yu 書 yun 孫 yut 雪
u [uː] u 夫 ui 灰 un 歡 ut 闊
[o] um ung 風 up uk 福
e [e] ei 四 en
[ɛː] e 些 eu 掉 em 舐 eng 鄭 ep 夾 et 坺 ek 石
eo [ɵ] eoi 需 eon 詢 eot 摔
oe [œː] oe 鋸 oeng 疆 oet oek 腳
o [o] ou 好
[ɔː] o 可 oi 開 on 看 ong 康 ot 喝 ok 學
a [ɐ] a 嘞 ai 擠 au 周 am 斟 an 珍 ang 增 ap 汁 at 侄 ak 則
aa [aː] aa 渣 aai 齋 aau 嘲 aam 站 aan 讚 aang 掙 aap 集 aat 扎 aak 責

4. Thanh điệu

Bằng Thượng Khứ Nhập
Âm 1 [˥] 詩 2 [˧˥] 史 3 [˧] 試 1 [˥] 識
3 [˧] 洩
Dương 4 [˨˩] 時 5 [˩˧] 市 6 [˨] 事 6 [˨] 蝕

Tham khảo

Bauer, Robert S., and Paul K. Benedict. 2011. Modern cantonese phonology. Vol. 102. Walter de Gruyter

Mok, Peggy Pik-Ki, and Peggy, Wai-Yi Wong. 2010. Perception of the merging tones in Hong Kong Cantonese: preliminary data on monosyllables. Speech Prosody 2010-Fifth International Conference.

Zee, Eric. 1991. Chinese (Hong Kong Cantonese). Journal of the International Phonetic Association 21.1: 46-48.

Stephen, Matthews. 1992. Jyutping 粵拼 - Cantonese Romanization Scheme. The Linguistic Society of Hong Kong. https://lshk.org/jyutping-scheme/

人文電算硏究中心  2003:「粵語審音配詞字庫」,關子尹 主持,“兩文三語敎育網上支援計劃”之工作項目之一,二零零三年一月十二日推出,香港優質敎育基金,存取於二零零七年十一月二十日,http://humanum.arts.cuhk.edu.hk/Lexis/lexi-can/