Tôi đang học tiếng Quảng Đông và nói tiếng Việt
Tiếng Quảng Đông thường được viết bằng chữ Hán. Bạn cần khoảng 3000 chữ Hán để sử dụng thành thạo tiếng Quảng Đông. Đây thực sự là một con số lớn đối với người mới học. Do đó, chúng ta cần một hệ thống phiên âm hỗ trợ quá trình học chữ Hán.
1. Giới thiệu
Việt bính là một phương pháp sử dụng chữ Latinh để phiên âm tiếng Quảng Đông, còn được biết đến với tên đầy đủ là “Phương án phiên âm tiếng Quảng Đông của Hội học Ngôn ngữ học Hồng Kông”. Đây là một phương pháp được lập bởi Hội học Ngôn ngữ học Hồng Kông (LSHK).
Trong lĩnh vực ngôn ngữ học tiếng Trung, người ta gọi phụ âm đầu là “thanh mẫu”, và phần vần còn lại của âm tiết là “vận mẫu”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ dùng linh hoạt giữa hai cách gọi “phụ âm đầu/vần” và “thanh mẫu/vận mẫu” để bạn dễ tiếp cận.
Không giống với tiếng Việt mà cần các dấu phụ để gõ văn, Việt bính chỉ cần 26 chữ Latinh và 6 chữ số.
Nhiều người Việt học tiếng Quảng Đông thường cũng có kiến thức cơ bản về tiếng Anh hoặc tiếng Phổ Thông (tiếng Quan Thoại chuẩn). Vì vậy, sau khi giải thích Việt bính, bài viết này sẽ đưa ra ví dụ về các phát âm tương tự trong tiếng Anh hoặc Hanyu Pinyin để bạn dễ so sánh.
Ngoài ra bạn cần lưu ý, cách phát âm và cách viết trong Việt bính gần như tương ứng với nhau, ít có ngoại lệ.
Dưới đây là trình tự giải thích, đi từ dễ đến khó, gồm 4 phần:
- Đồng âm cùng cách viết: là Việt bính có những âm với cách viết và cách phát âm hoàn toàn giống với tiếng Việt.
- Đồng âm khác cách viết: là những âm mà có cách viết giống với chữ Quốc ngữ nhưng cách phát âm khác nhau.
- Âm dễ nhầm lẫn: là những âm có cách viết giống với tiếng Việt nhưng cách đọc có sự khác biệt nhỏ, cần chú ý phân biệt.
- Âm mới cần luyện tập: là những âm không có trong tiếng Việt, mà chỉ có trong tiếng Quảng Đông, cần luyện tập nhiều hơn.
Bài này sẽ giải thích về Việt bính và cách phát âm của nó theo thứ tự trên, hy vọng sẽ hữu ích cho việc học tiếng Quảng Đông của bạn.
Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế (IPA) sẽ được sử dụng để giải thích cách phát âm, nếu bạn không quen thuộc với IPA thì có thể tạm thời bỏ qua. Bạn có thể nhấp vào nút để nghe cách phát âm tương ứng trong các ví dụ.
Trong bài, các Việt bính đều sẽ được in đậm, các số 1-6 trong Việt bính là số của thanh điệu, người mới bắt đầu chưa quen với thanh điệu cũng có thể tạm thời bỏ qua.
2. Đồng âm cùng cách viết
Tình huống các âm có cách đọc và cách viết hoàn toàn giống nhau chủ yếu xảy ra ở một số phụ âm đầu (thanh mẫu) và các vần bắt đầu bằng i/u. Các phần còn lại thì sẽ có khác biệt nhỏ về âm hoặc về chữ viết.
2.1 Thanh mẫu hoàn toàn giống nhau
Trong tiếng Việt và Việt bính, những phụ âm đầu sau đây hoàn toàn giống nhau cả về viết lẫn về phát âm: m, n, l, h, ng. Do đây đều là âm quen thuộc trong tiếng Việt, bài viết không đưa thêm ví dụ để tránh trùng lặp.
2.2 Vận mẫu hoàn toàn giống nhau
Trong tiếng Việt và Việt bính, các vần hoàn toàn giống nhau chủ yếu là một số vần bắt đầu bằng i hoặc u.
2.2.1 Một số vận mẫu bắt đầu bằng “i”
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
i | 知 | zi1 |
iu | 少 | siu2 |
im | 點 | dim2 |
in (giọng Bắc VN) | 面 | min6 |
ip | 碟 | dip6 |
it (giọng Bắc VN) | 熱 | jit6 |
2.2.2 Một số vận mẫu bắt đầu bằng “u”
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
u | 苦 | fu2 |
ui | 杯 | bui1 |
un (giọng Bắc VN) | 門 | mun4 |
ut (giọng Bắc VN) | 活 | wut6 |
3. Đồng âm khác cách viết
Có những Việt bính có cách viết khác với tiếng Việt nhưng phát âm lại tương tự, hoặc phát âm khác nhỏ nhưng gần giống. Nhóm này gồm một số phụ âm đầu (thanh mẫu) và các vần bắt đầu bằng a, aa hoặc o.
3.1 Thanh mẫu đồng âm khác cách viết
Mặc dù những phụ âm dưới đây có cách viết khác nhau so với tiếng Việt, nhưng phát âm về cơ bản là giống, chỉ khác hệ ký hiệu phiên âm.
Thanh mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
b | p | 爸 | baa1 |
f | ph | 飯 | faan6 |
d | t | 打 | daa2 |
t | th | 睇 | tai2 |
g | c | 九 | gau2 |
k | kh (giọng Nam VN) | 佢 | keoi5 |
s | x | 三 | saam1 |
gw | qu (giọng Bắc VN) | 瓜 | gwaa1 |
j | d (giọng Nam VN) | 有 | jau5 |
w | qu (giọng Nam VN) | 話 | waa6 |
3.2 Vận mẫu đồng âm khác cách viết
Những vận mẫu dưới đây tuy có cách viết khác nhau nhưng sự khác biệt trong cách đọc của chúng là có thể bỏ qua. Ví dụ như các vận mẫu bắt đầu bằng a và aa.
3.2.1 Vận mẫu bắt đầu bằng “a”
Trong chữ Quốc ngữ, vần “ay” là viết tắt của “ăi”, còn vần “au” là viết tắt của “ău”. Chúng được thiết kế để phân biệt “ai ~ ay” và “ao ~ au” trên cơ sở hạn chế sử dụng ký hiệu “ă”. Do đó, cách phát âm của nguyên âm “a” trong “ay” và “au” thực ra đều giống như nguyên âm “ă” trong “ăm”. Trong Việt bính, nguyên âm này được viết thống nhất là a.
Vận mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
ai | ay | 睇 | tai2 |
au | au | 口 | hau2 |
am | ăm | 心 | sam1 |
an | ăn | 新 | san1 |
ang | ăng | 等 | dang2 |
ap | ăp | 十 | sap6 |
at | ăt | 一 | jat1 |
ak | ăc | 北 | bak1 |
3.2.2 Vận mẫu bắt đầu bằng “aa”
Giống như những giải thích trong phần thứ 3.2.1. Trong chữ Quốc ngữ, để hạn chế sử dụng ký hiệu “ă” (vì thêm dấu phụ sẽ rắc rối hơn), người ta sẽ dùng “ai ~ ay” nhưng không phải là “ai ~ ăi” để phân biệt 2 vần này. Còn sẽ dùng “ao ~ au” nhưng không phải là “au ~ ău” để phân biệt 2 vần này. Vì vậy, nguyên âm “a” trong vần “ai” và “ao” thực ra đều là “a” trong vần “am”. Trong Việt bính, nguyên âm này được viết thống nhất là aa.
Vận mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
aa | a | 爸 | baa1 |
aai | ai | 大 | daai6 |
aau | ao | 跑 | paau2 |
aam | am | 男 | naam4 |
aan | an (giọng Bắc VN) | 眼 | ngaan5 |
aang | ang | 硬 | ngaang6 |
aap | ap | 集 | zaap6 |
aat | at | 辣 | laat6 |
aak | ac | 白 | baak6 |
3.2.3 Một số vận mẫu bắt đầu bằng “o”
Trong chữ Quốc ngữ, sự khác biệt chính giữa “ong” và “oong” là ở phần sau của cách phát âm, phát âm xong có đóng miệng hay không. Đối với vận mẫu ong trong Việt bính, khẩu hình cuối là kiểu không đóng miệng, nên tương ứng với âm “oong” trong chữ Quốc ngữ. Tương tự với vận mẫu ok.
Vận mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
ong | oong | 江 | gong1 |
ok | ooc | 角 | gok3 |
4. Âm dễ nhầm lẫn
Một số âm trong Việt bính và tiếng Việt tưởng như giống nhau nhưng thực tế có khác biệt nhất định về khẩu hình, độ mở hoặc âm vị. Ví dụ như một số vận mẫu bắt đầu bằng e và o.
4.1 Một số vận mẫu bắt đầu bằng “e”
Trong giọng Quảng Châu, vận mẫu bắt đầu bằng e được phát âm ở giữa “ê” và “e” trong tiếng Việt. Nhưng trong giọng Hồng Kông, miệng mở rộng hơn nên những vận mẫu bắt đầu bằng e sẽ giống với âm “e” trong tiếng Việt.
Vận mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
e | e | 車 | ce1 |
eu | eo | 掉 | deu6 |
em | em | 舐 | lem2 |
eng | eng | 餅 | beng2 |
ep | ep | 夾 | gep6 |
ek | ec | 石 | sek6 |
4.2 Một số vận mẫu bắt đầu bằng “o”
Trong giọng Quảng Châu, vận mẫu bắt đầu bằng o được phát âm ở giữa “ô” và “o” trong tiếng Việt. Nhưng trong giọng Hồng Kông, miệng mở rộng hơn nên những vận mẫu bắt đầu bằng o sẽ giống những vần “o” trong tiếng Việt.
Vận mẫu | Chữ Quốc ngữ | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
o | o | 坐 | co5 |
oi | oi | 開 | hoi1 |
on | on (giọng Bắc VN) | 汗 | hon6 |
ot | ot (giọng Bắc VN) | 割 | got3 |
5. Âm mới cần luyện tập
Các âm sau đây không có trong phiên âm tiếng Việt hoặc khác biệt đáng kể, nên cần luyện tập đặc biệt. Bạn có thể đối chiếu với tiếng Anh hoặc Pinyin nếu đã biết một chút các ngôn ngữ này.
5.1 Thanh mẫu cần luyện nhiều hơn
4 thanh mẫu còn lại cần chú ý luyện tập nhiều hơn.
Thanh mẫu | Giải thích | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
p | ”p” trong tiếng Anh / Pinyin, bật hơi | 爬 | paa4 |
z | ”z” trong Pinyin, không bật hơi | 遮 | ze1 |
c | ”c” trong Pinyin, bật hơi | 車 | ce1 |
kw | ”qu” trong từ “queen” tiếng Anh, bật hơi | 夸 | kwaa1 |
5.2 Vận mẫu cần luyện nhiều hơn
5.2.1 Vận mẫu “ei” và “ou”
Hai vận mẫu này không tồn tại ở 4.1 và 4.2, do “e” và “o” trong tiếng Việt không ghép thành vần “ei” và “ou”. Hãy tham khảo phát âm từ tiếng Anh hoặc Pinyin.
Vận mẫu | Giải thích | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|---|
ei | ”ay” trong từ “say” tiếng Anh, “ei” trong Pinyin | 四 | sei3 |
ou | ”o” trong từ “go” tiếng Anh, “ou” trong Pinyin | 高 | gou1 |
5.2.2 Vận mẫu bắt đầu bằng “eo”
Âm eo không hẳn tồn tại trong tiếng Việt, tiếng Anh hay tiếng Phổ Thông. Đề nghị bạn tách riêng từng âm và luyện tập khả năng tròn môi khi phát âm. Trong đó, eoi có thể được phát âm như “ây” khi tròn môi, eon có thể được phát âm như “ân” khi tròn môi, eot có thể được phát âm như “ât” khi tròn môi.
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
eoi | 去 | heoi3 |
eon | 信 | seon3 |
eot | 出 | ceot1 |
5.2.3 Vận mẫu bắt đầu bằng “oe”
Giống như eo, âm oe cũng là âm mới với người Việt. Vì vậy bạn cần chú ý luyện tập nhiều hơn. Bạn có thể luyện tập nguyên âm đơn oe trước, âm này có thể phát âm như “e” khi tròn môi. Khi phát âm tự nhiên hơn, hãy kết nối với -ng và -k để luyện tập.
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
oe | 靴 | hoe1 |
oeng | 向 | hoeng3 |
oek | 腳 | goek3 |
5.2.4 Vận mẫu bắt đầu bằng “yu”
yu trong tiếng Quảng Đông tương đương với âm “ü” trong tiếng Phổ Thông, nhưng có sự khác biệt đáng kể so với “uy” trong tiếng Việt. Nếu bạn chưa thành thạo âm “ü” của tiếng Phổ Thông, bạn nên luyện tập thêm. Bạn cũng nên luyện tập nguyên âm đơn yu trước, cho đến khi phát âm tự nhiên hơn thì hãy luyện tập nối âm yu với -n và -t.
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
yu | 于 | jyu1 |
yun | 短 | dyun2 |
yut | 越 | jyut6 |
5.2.5 Âm tiết mũi hoàn chỉnh “m” và “ng”
Khác với tiếng Việt, tiếng Quảng Đông có âm tiết độc lập chỉ với m và ng, bạn cần luyện tập để phát âm chính xác chuẩn mũi.
Vận mẫu | Ví dụ | Việt bính |
---|---|---|
m | 唔 | m4 |
ng | 五 | ng5 |
6. Thanh điệu
Tiếng Quảng Đông cũng có 6 thanh điệu, tương tự tiếng Việt nhưng điểm cao-thấp và sắc thái có chút khác biệt. Dưới đây là mô tả từng thanh:
- Thanh thứ 1 (âm bình/thượng âm nhập): Giống như thanh thứ 1 trong tiếng Phổ Thông, rất cao và ngang, cao hơn thanh ngang trong tiếng Việt. Nếu là vận mẫu kết thúc bằng -p, -t và -k thì nghe ngắn như thanh sắc trong các âm kết thúc bằng “-p”, “-t”, “-c” và “-ch” trong tiếng Việt.
- Thanh thứ 2 (âm thượng): Giống như thanh thứ 2 trong tiếng Phổ Thông, tăng từ trung bình lên cao.
- Thanh thứ 3 (âm khứ/hạ âm nhập): Giống như thanh ngang trong tiếng Việt, ở giữa và ngang, nhưng thấp hơn thanh thứ 1. Nếu vận mẫu kết thúc bằng -p, -t và -k thì nghe ngắn như thanh sắc kết thúc bằng “-p”, “-t”, “-c” và “-ch” trong tiếng Việt, nhưng thấp hơn thanh thứ 1.
- Thanh thứ 4 (dương bình): Giống như nửa đầu của thanh thứ 3 trong tiếng Phổ Thông, hạ từ thấp vừa đến thấp nhất.
- Thanh thứ 5 (dương thượng): Giống như thanh sắc trong các âm với âm cuối khác “-p”, “-t”, “-c” và “-ch” trong tiếng Việt, và như thanh điệu trong của “nếu”. Thanh này từ dưới lên giữa.
- Thanh thứ 6 (dương khứ/dương nhập): Giống như cao độ của thanh nặng trong tiếng Việt, nhưng cần chú ý rằng nếu vận mẫu kết thúc bằng -p, -t và -k thì sẽ nghe ngắn, còn nếu không thì sẽ ngang và dài.
Nếu biểu diễn cao độ 6 thanh điệu trên khuông nhạc, chúng phân bố như sau:

Dưới đây là ví dụ minh họa 6 thanh điệu với âm si:
Thanh thứ 1 (55) | Thanh thứ 2 (35) | Thanh thứ 3 (33) |
---|---|---|
詩 si1 | 史 si2 | 試 si3 |
Thanh thứ 4 (21) | Thanh thứ 5 (13) | Thanh thứ 6 (22) |
---|---|---|
時 si4 | 市 si5 | 事 si6 |
Bạn nên nghe các ví dụ thực tế hoặc dùng bài hát tiếng Quảng Đông để luyện phần này, ví dụ như luyện thanh điệu với các bài hát tiếng Quảng Đông.
7. Kết thúc
Bạn có thể tìm hiểu thêm các tài liệu học tiếng Quảng Đông, vui lòng xem Tài liệu học tiếng Quảng Đông.
Một cách hiệu quả để luyện Việt bính hay tiếng Quảng Đông là sử dụng bàn phím gõ Việt bính mỗi ngày. Khi gõ, bạn sẽ làm quen dần với hệ thống phát âm. Tham khảo mục Bàn phím tiếng Quảng Đông để tải phần mềm phù hợp.
7.1 Phụ lục: Ví dụ về văn bản phiên âm Việt bính “北風同太陽 (Gió bắc và mặt trời)“
7.2 Bảng phân biệt thanh điệu
Trong bảng dưới đây, âm si được dùng làm ví dụ, kết hợp với 6 thanh điệu của tiếng Quảng Đông. Bạn hãy nghe và so sánh sự khác biệt giữa các thanh điệu này để rèn luyện khả năng nhận biết âm sắc. Dưới đây là ví dụ các dạng kết hợp:
聲調 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
2 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
3 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
4 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 |
5 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 |
6 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 |